Có 2 kết quả:

面紗 miàn shā ㄇㄧㄢˋ ㄕㄚ面纱 miàn shā ㄇㄧㄢˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

veil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

veil

Bình luận 0